I. Phụ tùng xe nâng hàng là gì?
- Là tất cả các chi tiết, bộ phận rời rạc hoặc cụm chi tiết được sản xuất để thay thế các bộ phận đã hao mòn, hư hỏng hoặc hết tuổi thọ trên một chiếc xe nâng, nhằm mục đích khôi phục, duy trì và tối ưu hóa khả năng hoạt động của xe nâng theo tiêu chuẩn ban đầu của nhà sản xuất.
Nói một cách đơn giản, chúng là các bộ phận “dự phòng” hoặc “thay thế” cần thiết để giữ cho xe nâng luôn vận hành hiệu quả và an toàn.
II. Tầm quan trọng của phụ tùng xe
Tính An toàn (Safety): Các phụ tùng như má phanh, lốp xe, hoặc dây xích nâng chất lượng kém có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng. Phụ tùng chính hãng hoặc chất lượng cao đảm bảo xe nâng hoạt động đúng thiết kế an toàn.
Hiệu suất và Năng suất (Performance & Productivity): Bộ lọc bẩn, bơm thủy lực yếu, hoặc van điều khiển bị kẹt sẽ làm giảm tốc độ và khả năng nâng/hạ của xe, ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng.
Tuổi thọ của Xe (Lifespan): Việc sử dụng phụ tùng không đạt chuẩn có thể gây hỏng hóc lan truyền sang các bộ phận liên quan, làm giảm tuổi thọ tổng thể và tăng chi phí sửa chữa dài hạn.
III. Các loại phụ tùng xe nâng:
Phụ tùng xe nâng được phân chia theo 2 loại nhiên liệu: động cơ nhiên liệu, động cơ điện. Trong phần này cùng tìm hiểu về các chi tiết trong phụ tùng xe nâng nhiên liệu và phụ tùng xe nâng điện
1.Phụ tùng xe nâng động cơ nhiên liệu:

1.1 Phụ tùng Động cơ (Engine Parts)
Loại này bao gồm các bộ phận liên quan đến hoạt động của động cơ, áp dụng cho cả xe nâng chạy xăng, gas (LPG), và dầu diesel.
- Hệ thống nhiên liệu: Bơm dầu/xăng, kim phun, lọc dầu/xăng (fuel pump, injector, fuel filter).
- Hệ thống làm mát: Két nước, quạt, bơm nước, van hằng nhiệt (radiator, fan, water pump, thermostat).
- Các chi tiết máy: Piston, bạc xéc măng, xi lanh, trục khuỷu, gioăng mặt máy (piston, piston rings, cylinder, crankshaft, cylinder head gasket).
- Hệ thống đánh lửa/sưởi: Bugi, dây cao áp (spark plug, high tension wires) – đối với xe xăng/gas.
1.2 Phụ tùng hệ thống nhiên liệu (Electrical System Parts)
Đảm bảo nhiên liệu được cung cấp và phun vào buồng đốt đúng thời điểm và định mức
- Lọc nhiên liệu (Fuel Filter): Lọc thô và Lọc tinh.
- Bơm nhiên liệu (Fuel Pump): Bơm tay (Hand Pump) hoặc Bơm điện.
- Kim phun (Injector): Phun dầu vào buồng đốt.
- Bơm cao áp (Injection Pump): Tạo áp suất cao cho hệ thống phun (đối với động cơ truyền thống).
- Cảm biến nhiên liệu: Cảm biến mức dầu, cảm biến áp suất
1.3 Phụ tùng Hệ thống Điện khởi động (Starting & Charging System Parts)
Cung cấp điện để khởi động động cơ và duy trì năng lượng trong quá trình hoạt động.
- Máy đề (Starter Motor): Dùng để quay trục khuỷu khởi động động cơ.
- Máy phát điện (Alternator): Sạc ắc quy và cung cấp điện cho hệ thống khi động cơ hoạt động.
- Ắc quy (Battery): Cung cấp điện năng cho máy đề.
- Bugi sấy (Glow Plug): Cần thiết để làm nóng buồng đốt trước khi khởi động trong điều kiện lạnh.
1.4 Phụ tùng Hệ thống Truyền động và Thắng (Drive Train and Brake System Parts)
Loại này liên quan đến việc truyền lực từ động cơ/mô-tơ đến bánh xe và hệ thống dừng xe an toàn.
- Hộp số: Bánh răng, đĩa ly hợp (đối với xe số sàn), bộ chuyển đổi mô-men xoắn (torque converter).
- Cầu xe: Bán trục, vi sai (axle shaft, differential).
- Phanh: Má phanh, bố thắng, xi lanh thắng chính/phụ, dây phanh tay (brake shoe/pad, brake cylinder, parking brake cable).
1.5 Phụ tùng hệ thống thủy lực và phanh (Hydraulic and Lifting System Parts)
Đây là các bộ phận chịu trách nhiệm cho việc nâng, hạ và nghiêng tải:
- Bơm thủy lực: Bơm chính (hydraulic pump).
- Xylanh thủy lực: Xylanh nâng, xylanh nghiêng, xylanh lái (lifting cylinder, tilt cylinder, steering cylinder).
- Van: Van phân phối, van điều khiển (control valve).
- Khác: Phớt, gioăng phớt, ống dầu thủy lực, lọc dầu thủy lực (seals, hydraulic hoses, hydraulic filter).
- Khung nâng (Mast): Xích nâng, vòng bi, con lăn (lift chain, bearings, rollers).
1.6 Phụ tùng Khung gầm và Lái (Chassis and Steering Parts)
Bao gồm các bộ phận tạo nên khung xe, hệ thống lái và di chuyển:
- Lốp xe: Lốp đặc, lốp hơi, mâm xe (solid tires, pneumatic tires, rims).
- Hệ thống lái: Vô lăng, bơm trợ lực lái, rô-tuyn lái, khớp cầu (steering wheel, power steering pump, tie rod ends, ball joints).
- Các chi tiết khác: Ghế ngồi, gương chiếu hậu.
2. Phụ tùng xe nâng điện
Phụ tùng xe nâng điện là tập hợp các linh kiện điện tử, cơ khí, và thủy lực được thiết kế đặc biệt để hoạt động dựa trên năng lượng điện từ ắc quy, nhằm đảm bảo xe nâng điện hoạt động hiệu quả, yên tĩnh và không phát thải.
2.1 Phụ tùng hệ thống năng lượng:
- Đây là bộ phận “trái tim” của xe nâng điện, cung cấp nguồn năng lượng cho xe vận hành:
- Bình ắc quy: ắc quy Lithium hoặc Acid với chi phí thay thế lớn, cần bảo trì, kiểm tra thường xuyên để hạn chế rủi ro, thiếu an toàn trong quá trình làm việc
- Bộ sạc: Thiết bị dùng để nạp điện cho ắc quy, đi kèm với ắc quy khi bàn giao xe
- Jack cắm bình điện: đầu nối chịu tải cao giữa bình điện và xe
2.2 Phụ tùng hệ thống điều khiển và điện tử:
- Có chức năng điều khiển, hướng di chuyển và chức năng nâng hạ.
- Bo mạch điều khiển: là cụm vi mạch điều chỉnh điện từ ắc quy đến motor, thường của các hãng nổi tiếng như Curtis, Zapi, Sevcon
- Contactor: Công tắc điện từ chịu tải lớn, dùng để đóng/ ngắt dòng điện chính từ ắc quy đến các motor.
- Cảm biến: bộ phận cảm biến tốc độ, cảm biến vị trí điều khiển, chân ga.
- Công tắc/ cần điều khiển: cần số, cần nâng hạ, công tắc khóa điện, công tắc khẩn cấp
- Màn hình hiển thị: có chức năng báo lỗi, giờ hoạt động, dung lượng ắc quy.
2.3 Phụ tùng motor điện:
Xe nâng điện thường có ít nhất 2 motor: motor di chuyển và motor bơm thủy lực
- Motor di chuyển: cung cấp lực quay cho bánh xe.
- Motor bơm: cung cấp lực quay cho bơm thủy lực để nâng hạ
2.4 Phụ tùng thủy lực và cơ khí:
Các bộ phận này tương tự như xe dầu, nhưng được vận hành bởi motor điện:
- Hệ thống thủy lực: bơm thủy lực, van phân phối, phớt xy lanh, ống dầu
- Hệ thống di chuyển: hộp số, trục láp, bánh răng truyền động
- Lốp và bánh xe: lốp đăc, lốp hơi, bánh Pu, bánh Nylon
- Khung nâng: xích nâng, con lăn, phớt xy lanh nâng/ nghiêng
IV. Bao lâu nên thay phụ tùng 1 lần?
4.1 Phụ tùng Tiêu hao và bảo dưỡng định kỳ:
Hầu hết các nhà sản xuất xe nâng đều dựa vào đơn vị giờ hoạt động (được hiển thị trên đồng hồ công tơ mét của xe) để đưa ra lịch trình bảo trì và thay thế.
| Loại Phụ tùng | Chu kỳ thay thế Tiêu chuẩn | Ghi chú |
| Lọc dầu động cơ (Xe dầu/gas) | Mỗi 200 – 300 giờ | Thường thay cùng lúc với dầu động cơ. |
| Dầu động cơ (Xe dầu/gas) | Mỗi 200 – 300 giờ | Tần suất ngắn hơn nếu xe hoạt động trong môi trường bụi bẩn. |
| Lọc nhiên liệu (Xe dầu/gas) | Mỗi 200 – 600 giờ | Thay thế để bảo vệ hệ thống kim phun/bộ chế hòa khí. |
| Lọc gió | Kiểm tra mỗi 200 giờ, thay thế mỗi 500 – 1000 giờ | Có thể vệ sinh nhưng nên thay mới định kỳ, đặc biệt ở môi trường nhiều bụi. |
| Dầu hộp số | Mỗi 1000 – 1200 giờ (hoặc 1 năm) | Giúp bảo vệ bánh răng và ly hợp (đối với xe số tự động). |
| Dầu thủy lực | Mỗi 1000 – 2000 giờ (hoặc 1 năm) | Quan trọng để duy trì áp suất nâng hạ và tuổi thọ bơm. |
| Lọc dầu thủy lực | Mỗi 1000 – 2000 giờ | Thay cùng với dầu thủy lực. |
| Bugi (Xe xăng/gas) | Mỗi 1000 – 2000 giờ | Tùy thuộc vào loại Bugi và điều kiện đánh lửa. |
4.2 Phụ tùng hao mòn
Các phụ tùng này được thay thế khi chúng đạt đến giới hạn mòn cho phép, không cố định theo giờ mà phụ thuộc vào cách vận hành và môi trường.
| Loại Phụ tùng | Dấu hiệu cần Thay thế | Tần suất ước tính |
| Lốp xe/Bánh xe (Cao su, PU) | Mòn đến vạch báo an toàn, bị rách, nứt, hoặc trơ niềng. | Khoảng 1000 – 2000 giờ (tùy tải trọng và mặt sàn). |
| Má phanh/Bố thắng | Mòn dưới mức giới hạn cho phép của nhà sản xuất, hoặc khi có tiếng kêu ken két. | 2000 – 4000 giờ hoặc khi kiểm tra thấy cần thiết. |
| Xích nâng (Lift Chain) | Bị giãn vượt quá 3% so với chiều dài ban đầu, hoặc bị cong/rỉ sét nặng. | Khoảng 2000 – 4000 giờ (hoặc 1-2 năm). |
| Phớt xy lanh (Nâng/Nghiêng/Lái) | Dầu thủy lực rò rỉ từ ty ben hoặc điểm nối. | Khi phát hiện rò rỉ dầu. |
| Chổi than (Carbon Brush) (Xe điện DC) | Mòn đến giới hạn an toàn. | Thường sau 2000 – 4000 giờ (phụ thuộc loại mô-tơ). |
4.3 Phụ tùng Hệ thống Lớn và Dài hạn
Đây là các bộ phận đắt tiền và có tuổi thọ cao, thường chỉ thay thế khi hỏng hóc hoặc hết tuổi thọ thiết kế.
| Loại Phụ tùng | Dấu hiệu cần Thay thế | Tuổi thọ ước tính |
| Bình ắc quy (Xe điện) | Dung lượng sụt giảm dưới 80% so với ban đầu (thời gian sử dụng ngắn hơn). | 3 – 5 năm (hoặc sau 1000 – 1500 chu kỳ sạc). |
| Mô-tơ (Di chuyển/Bơm) | Mô-tơ bị cháy, quá nhiệt liên tục, hoặc hỏng hóc cơ khí nghiêm trọng không thể quấn lại. | Rất lâu, hơn 5 năm (chỉ thay khi hỏng hóc). |
| Bo mạch Điều khiển (Controller) | Xe báo lỗi nghiêm trọng, không thể di chuyển hoặc nâng hạ (thường do lỗi phần cứng/chập điện). | Rất lâu, hơn 5 năm (chỉ thay khi hỏng hóc). |
Để trả lời chính xác cho câu hỏi: “Bao lâu thì thay phụ tùng xe nâng hàng?”, quý khách cần thực hiện hai điều sau:
- Tuân thủ theo sổ tay/ hướng dẫn của nhà sản xuất, đơn vị cung cấp: Luôn làm theo khuyến nghị về giờ hoạt động của nhà sản xuất. Đây là cơ sở pháp lý và kỹ thuật tốt nhất.
- Thực hiện kiểm tra hàng ngày: Kiểm tra lốp, phanh, độ rò rỉ dầu, và xích nâng hàng ngày hoặc hàng tuần để phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn trước khi chúng gây ra sự cố lớn.
Thông tin mua phụ tùng xe nâng hàng & phụ tùng xe nâng điện
Để nhận được tư vấn chi tiết, chính xác về phụ tùng xe nâng hàng với chính sách ưu đãi, bảo hành minh bạch. Quý doanh nghiệp có thể liên hệ với Noblelift Việt Nam – đơn vị cung cấp thiết bị nâng hàng & phụ tùng xe nâng chính hãng. Tại Noblelift Việt Nam, chúng tôi cam kết đem đến các sản phẩm phù hợp, chính xác với nhu cầu của quý khách hàng. Ngoài ra, chính sách ưu đãi hấp dẫn, thường xuyên cho các doanh nghiệp để tiết kiệm chi phí dài hạn.
Quý khách hàng hãy nhanh tay liên hệ với công ty TNHH Noblelift Việt Nam qua website: muabanxenangdien.vn hoặc hotline: 0938 067 186 để được hỗ trợ nhanh chóng!
